Truyền dữ liệu (ATTO) | 120GB – lên đến 500MB/giây đọc và 320MB/giây ghi 240GB – lên đến 500MB/giây đọc và 350MB/giây ghi 480GB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi 960GB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi 1,92TB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi |
Tiêu thụ điện năng | 0,195W Nghỉ / 0,279W trung bình / 0,642W (tối đa) Đọc / 1,535W (đọc) Ghi |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Kích thước | 100,0mm x 69,9mm x 7,0mm (2,5”) 80mm x 22mm x 1,35mm (M.2) |
Trọng lượng | 41g (2,5”) 5,5g (120GB – M.2) 6,7g (240GB – M.2) |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7–800Hz) |
Độ rung không hoạt động | 20G Tối đa (10–2000Hz) |
Tuổi thọ | 1 triệu giờ MTBF |
Bảo hành/hỗ trợ3 | Bảo hành giới hạn 3 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
Tổng số byte được ghi (TBW)4 | 120GB: 40TB 240GB: 80TB 480GB: 160TB 960GB: 300TB 1,92TB: 600TB |